Sunday 12 July 2020

Sách và chương trình hữu ích - ứng dụng chuyên biệt trong tất cả các lĩnh vực - 3

Sách và chương trình hữu ích - ứng dụng chuyên biệt trong tất cả các lĩnh vực - 3

Sách và chương trình hữu ích - ứng dụng chuyên biệt trong tất cả các lĩnh vực - 3
Various articles - 21VT
HOME SITE
Thông tin nhanh bổ sung cho nội dung của trang hiện tại
Cơ học lượng tử đề cập đến các hệ thống có kích thước nguyên tử hoặc hạ nguyên tử; Chẳng hạn như hạt, nguyên tử, electron, proton và các hạt cơ bản khác. Một số khó khăn gặp phải trong cơ học cổ điển vào cuối thế kỷ XIX, chẳng hạn như vấn đề bức xạ vật đen và sự ổn định của các electron trên quỹ đạo của chúng, đã dẫn đến suy nghĩ rằng tất cả các dạng năng lượng truyền đi dưới dạng chùm tia không kết nối, không thể phân chia được, được gọi là đại lượng hoặc "lượng tử". Khái niệm này được hình thành bởi nhà vật lý người Đức Max Planck vào năm 1900, và qua đó Albert Einstein đã đưa ra lời giải thích cho hiệu ứng quang điện, trong đó người ta thấy rằng sóng điện từ đôi khi hoạt động theo cách tương tự như hành vi của các hạt. Khác biệt với các nhà vật lý. Năm 1924, Louis de Broglie nhận ra rằng các vật thể cũng có thể hoạt động như sóng, được thể hiện bằng tính hai mặt của sóng và hạt. Trong bối cảnh này, hai công thức toán học khác nhau đã được trình bày, đó là: Cơ học sóng do Erwin Schrödinger phát triển liên quan đến việc sử dụng một đối tượng toán học được gọi là hàm sóng, mô tả xác suất của một hạt trong một điểm không gian và cơ học ma trận được tạo ra bởi Werner Heisenberg và Max Born, mô tả các hạt là ma trận thay đổi theo thời gian. Mặc dù cái sau không đề cập đến một hàm sóng hoặc các khái niệm tương tự, nó tương ứng với phương trình của Schrödinger. Một trong những nguyên lý quan trọng nhất của cơ học lượng tử là nguyên lý bất định do Heisenberg đưa ra vào năm 1927, và nó nói rằng khả năng của chúng ta để đo hai thuộc tính cụ thể của một hạt cùng một lúc với độ chính xác cao bị hạn chế. Điều này đặt dấu chấm hết cho nguyên tắc xác định tuyệt đối, nguyên lý chỉ ra rằng trạng thái của một hệ thống có thể được dự đoán chính xác từ trạng thái trước đó của nó, vì các hiện tượng lượng tử chỉ có thể được giải thích theo cách xác suất. Điều này đã dẫn đến một cuộc tranh luận khoa học lớn giữa các nhà vật lý vĩ đại nhất của thế kỷ XX, bao gồm cả Albert Einstein, người phản đối cách giải thích này mặc dù ông có những đóng góp quan trọng trong việc thành lập cơ học lượng tử.
Cơ học lượng tử đã thành công rực rỡ trong việc giải thích nhiều hiện tượng như la-de và chất bán dẫn, và nó đã dẫn đến những ứng dụng kỹ thuật quan trọng, là nền tảng của điện tử hiện đại. . Hóa học tính toán cũng dựa vào các lý thuyết lượng tử trong hoạt động toán học của nó để phân tích và mô phỏng kết quả của các thí nghiệm hóa học. Trong sinh học, cơ học lượng tử đã có thể giải thích cơ chế chuyển đổi năng lượng xảy ra trong quá trình quang hợp
Ở thực vật và một số loại vi khuẩn, cũng như quá trình thị giác ở động vật. Các nhà nghiên cứu hiện đang nghiên cứu nhiều ứng dụng khác trong tương lai trong tin học.

No comments:

Post a Comment

Free Gifts in America, Canada and Europe - Get them now E00

You can present one or more of these products according to the following addresses: Attention: Test Tactical Gear and Keep It Free FRE...